555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [lucky red casino promotions]
Join the #1 Minecraft Server LuckyVN là một Server Minecraft VN ổn định và đông đảo người chơi tại Việt Nam ở thời điểm hiện tại.
Danh từ [sửa] lucky (từ lóng) /ˈlə.ki/ To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.
Lucky là gì: / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
LUCKY definition: 1. having good things happen to you by chance: 2. bringing good luck: 3. having good things…. Learn more.
'Lucky' is more likely to be used in casual conversation, while 'fortunate' is more formal and not used as often. The adverb form, 'fortunately,' is relatively common, though.
'lucky' như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của 'lucky' trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: may mắn, may, đỏ.
lucky adj. VERBS be | get, strike (it) (both informal) hoping that some day she'll get lucky and win the jackpot | consider/count/think youself He considered himself lucky to have had the opportunity.
Tính từ Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc you are a lucky dog! anh vận đỏ thật! lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
We are lucky that such an astute sociologist was at work analyzing the changes as they happened.
Tìm tất cả các bản dịch của lucky trong Việt như may mắn, tốt phúc và nhiều bản dịch khác.
Bài viết được đề xuất: